Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chắc lép


[chắc lép]
to be half trustful half suspicious (of someone's solvency)
chắc lép nên không cho mượn tiá»n
being half trustful half suspicious, he did not lend money to him



To be half trustful half suspicious (of someone's solvency)
chắc lép nên không cho mượn tiá»n being half trustful half suspicious, he did not lend money to him


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.